Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重资
[zhòngzī]
|
vốn lớn; vốn nhiều。数额巨大的资金。
投下重资
đầu tư với vốn lớn.
不惜重资购买设备。
không tiếc tiền vốn mua thiết bị.