Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重责
[zhòngzé]
|
1. trách nhiệm to lớn; trọng trách。重大的责任。
身负重责
thân mang trọng trách
2. trừng phạt nặng; chỉ trích nặng nề。严厉斥责或责罚。
因工作失职,受到重责。
do không làm tròn phận sự nên bị chỉ trích nặng nề.