Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重言
[chóngyán]
|
láy lại; từ láy。修辞方式,重叠单字,以加强描写效果,如'桃之夭夭,灼灼其华'(《诗经·周南·桃夭》),'青青水,蓝蓝天,公社田地紧相连'(现代民歌)。