Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重落
[chóng·luo]
|
tái phát; nặng trở lại; ngã huỵch (bệnh)。(Cách dùng: (方>)病有转机后又变严重。
他的病前几天刚好了点儿,现在又重落了。
mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.