Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重茬
[chóngchá]
|
trồng lặp lại; trồng liên tục cùng một giống cây。在一块田地上连续栽种同一种作物。也叫连种、连茬或重茬。
Xem: 见〖连作〗。