Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重茧
[chóngjiǎn]
|
1. áo len tơ dày。 (Cách dùng: (书>)厚的丝绵衣。
2. vết chai (tay, chân)。同'重趼'。