Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重臂
[zhòngbì]
|
cánh tay đòn (đòn bẩy)。阻力臂的旧称。