Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重申
[chóngshēn]
|
nhắc lại; nói lại; làm lại; lặp đi lặp lại; xác nhận lần nữa。再一次申述。
重申党的纪律。
nhắc lại kỷ luật của Đảng.