Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重瓣胃
[chóngbànwèi]
|
lá sách; dạ lá sách (bò; cừu)。反刍动物的胃的第三部分,容积比蜂巢胃略大,内壁有书页状的褶。反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细。