Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重温旧梦
[chóngwènjiùmèng]
|
ôn chuyện cũ; nhớ lại chuyện xưa; làm sống lại giấc mơ cũ。比喻把过去的事重新经历或回忆一次。