Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重洋
[chóngyáng]
|
trùng dương; biển cả và đại dương; biển cả nghìn trùng。一重重的海洋。
远涉重洋。
vượt trùng dương.