Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重沓
[chóngtà]
|
1. rườm rà; thừa; dư; lôi thôi; lòng thòng。 (Cách dùng: (书>)重复繁冗。
2. chất đống; chồng chất; tích luỹ; trùng điệp。 重叠堆积。