Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重武器
[zhòngwǔqì]
|
vũ khí hạng nặng。射程远、威力大,转移时多需车辆装载、牵引的武器。如高射炮、迫击炮、火箭炮等,坦克、装甲车也属于重武器。