Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重机关枪
[zhòngjīguānqiāng]
|
súng đại liên; đại liên。机关枪的一种,装有三脚或轮式枪架,射击稳定性好,有效射程一般为1,000米。