Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重施故伎
[chóngshīgùjì]
|
giở mánh cũ; giở trò cũ。重新施用过去的伎俩(手法、欺骗、诡计狡猾的计策或计谋)。