Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重播
[chóngbō]
|
phát lại; phát thanh lại。重复播放某些无线电或电视节目,通常使用录制下来的材料。