Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重担
[zhòngdàn]
|
gánh nặng (ví với trách nhiệm nặng nề)。沉重的担子,比喻繁重的责任。
千斤重担
gánh nặng nghìn cân
重担在肩
gánh nặng trên vai