Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重托
[zhòngtuō]
|
sự phó thác; uỷ thác quan trọng。重大的委托。
不负重托
không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.