Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重弹
[chóngtán]
|
nhai đi nhai lại (vấn đề cũ)。比喻重新提起旧的主张等。