Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重审
[chóngshěn]
|
phúc thẩm; xử lại ở cấp cao hơn。原审法院的判决在第二审程序中被上级法院撤销而重新审理。