Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重奖
[zhòngjiǎng]
|
1. giải thưởng lớn; giải thưởng đáng giá; tiền thưởng lớn; tặng phẩm đáng giá。巨额奖金或贵重的奖品。
对有突出贡献的科技人员将给予重奖。
đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
2. tặng giải thưởng lớn; tặng tặng phẩm đáng giá。给予重奖。
重奖有突出贡献的科技人员。
tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.