Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重地
[zhòngdì]
|
nơi quan trọng; trọng địa; vùng đất trọng yếu。重要而需要严密防护的地方。
工程重地
công trình nơi trọng yếu
军事重地
vùng đất quân sự trọng yếu.