Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重圆
[chóngyuán]
|
đoàn tụ; tái hợp; sum họp (người thân)。亲人长久分离、失散后重又团聚。