Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重合
[chónghé]
|
trùng hợp; trùng khít; chồng。两个或两个以上的几何图形占有同一个空间时叫做重合,例如两个全等的三角形放在一起就可以重合。