Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重力
[zhònglì]
|
1. sức hút của trái đất。地心引力。
2. trọng lực; lực hút; sức hút。泛指任何天体吸引其他物体的力,如月球重力、火星重力等。