Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重出
[chóngchū]
|
xuất hiện trùng lặp; lại hiện ra; lại xuất hiện。重复出现。