Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重兵
[zhòngbīng]
|
quân đội hùng hậu; lực lượng hùng hậu。力量雄厚的军队。
重兵把守
quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
重兵压境
quân đội áp sát biên giới.