Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重修旧好
[chóngxiūjiùhǎo]
|
nối lại tình xưa; khôi phục quan hệ。恢复旧情,重归于好。