Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重任
[zhòngrèn]
|
trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan trọng。重大的责任;重要的任务。
身负重任
đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
委以重任
giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn