Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
重价
[zhòngjià]
|
giá cao; cao giá。很高的价钱。
重价收买
mua với giá cao
不惜重价
không tiếc giá cao.