Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里边
[lǐ·bian]
|
trong (chỉ không gian, thời gian, phạm vi)。一定的时间、空间或某种范围以内。
柜子里边。
trong tủ.
他一年里边没有请过一次假。
suốt cả năm cậu ấy chẳng xin nghỉ ngày nào cả.
这件事里边有问题。
trong việc này có vấn đề.