Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里脊
[lǐ·ji]
|
sườn; sụn; xương sườn (món ăn)。牛、羊、猪脊椎骨内侧的条状嫩肉,作肉食时称为里脊。