Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里急后重
[lǐjíhòuzhòng]
|
Hán Việt: LÝ CẤP HẬU TRỌNG
mót mà không 'đi' được (một triệu chứng của bệnh kiết lị, muốn đi ngoài mà không đi được)。痢疾的症状,有急于排泄粪便的感觉,但排不出去或不能排净。