Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里弦
[lǐxián]
|
dây trong (của đàn)。胡琴上演奏时靠里的比较粗的那根弦。