Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里弄
[lǐlòng]
|
1. ngõ; xóm。(Cách dùng: (方>) 巷;小胡同2. (总称)。
2. việc phường。关于里弄居民的。
里弄工作。
công tác phố phường.