Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里巷
[lǐxiàng]
|
ngõ phố; ngõ xóm。小街小巷;小胡同。
他所写的多半是里巷间的琐事。
những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.