Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里子
[lǐ·zi]
|
lót bên trong áo hay chăn; lớp vải lót。衣服被褥等东西不露在外面的那一层;纺织品的反面。