Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里勾外联
[lǐgōuwàilián]
|
trong ngoài thông đồng。内外勾结,串通一气。也作里勾外连。
他和社会上的不法分子里勾外联,投机倒把,牟取暴利。
hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.