Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里出外进
[lǐchūwàijìn]
|
khập khiễng; không đều; so le。不平整;参差不齐。
墙砌得里出外进。
tường xây không đều.
牙长得里出外进的。
răng mọc không đều.