Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醒酒
[xǐngjiǔ]
|
tỉnh rượu。使由醉而醒。
醒酒汤
canh dã rượu
吃个梨醒醒酒。
ăn trái lê để dã rượu