Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醒豁
[xǐnghuò]
|
rõ ràng; sáng rõ。意思表达得明显。
道理说得醒豁。
đạo lý được giảng rất rõ ràng