Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醒脾
[xǐngpí]
|
1. giải sầu; giải buồn; tiêu khiển。消遣解闷。
2. làm trò cười (đem người khác ra làm trò cười)。(拿人)开心;取笑。