Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醒盹儿
[xǐngdǔnr]
|
qua cơn ngủ gật; tỉnh cơn ngủ gật。小睡醒过来。