Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醒木
[xǐngmù]
|
thước gõ (thước gõ vào bàn để người nghe chú ý)。说评书的人为了引起听众注意而用来拍桌子的小硬木块。