Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醋酸纤维
[cùsuānxiānwéi]
|
sợi a-xê-tô; sợi hoá học a-xê-tô-xê-lô-da。用醋酸酐处理纤维素所得的人造纤维。用于纺织,也可做绝缘材料。