Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醋劲儿
[cùjìnr]
|
máu ghen; tính ghen; ghen tuông。嫉妒的情绪。