Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醉酒
[zuìjiǔ]
|
say; say sưa; ngà ngà。喝醉了酒的状态。