Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醉猫儿
[zuìmāor]
|
hũ hèm (chế nhạo người say)。讥称沉醉之后举止失态的人。