Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醉心
[zuìxīn]
|
say mê; say đắm; say sưa。对某一事物强烈爱好而一心专注。
他一向醉心于数学的研究。
anh ấy say mê nghiên cứu toán học.