Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
醉人
[zuìrén]
|
1. say。酒容易使人喝醉。
这酒度数虽不高,可爱醉人。
loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
2. say sưa; ngây ngất。使人陶醉。
春意醉人
ngây ngất trước vẻ xuân.
醉人的音乐
say mê âm nhạc.